Trang chủTUB • BME
add
Tubacex SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 €
Mức chênh lệch một ngày
3,42 € - 3,48 €
Phạm vi một năm
2,63 € - 3,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
441,12 Tr EUR
Số lượng trung bình
255,24 N
Tỷ số P/E
26,34
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,12 Tr | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 111,54 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -83,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -84,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,25 Tr | -25,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,42 Tr | -3,75% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 5,28% |
Tổng nợ | 942,68 Tr | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -83,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.592