Trang chủTUB • BME
add
Tubacex SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 €
Mức chênh lệch một ngày
3,32 € - 3,40 €
Phạm vi một năm
2,63 € - 3,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
429,63 Tr EUR
Số lượng trung bình
161,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,10 Tr | -17,42% |
Chi phí hoạt động | 82,30 Tr | -6,37% |
Thu nhập ròng | 7,70 Tr | -1,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 19,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,48 Tr | -3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,20 Tr | 6,02% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 8,61% |
Tổng nợ | 958,00 Tr | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,70 Tr | -1,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.592