Trang chủTUB • EBR
add
Financiere de Tubize SA
Giá đóng cửa hôm trước
118,40 €
Phạm vi một năm
90,90 € - 156,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T EUR
Số lượng trung bình
57,76 N
Tỷ số P/E
58,49
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,63 N | — |
Chi phí hoạt động | -3,94 N | 81,00% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 2,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,37 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | 148,61% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 0,49% |
Tổng nợ | 89,28 Tr | -27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 2,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -631,50 N | -15,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 Tr | 74,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 Tr | -67,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 463,00 N | 191,68% |
Dòng tiền tự do | -866,08 N | 5,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1928
Trang web