Trang chủTUCLK • IST
add
Tugcelik lmnym v Mtl Mmllr Sny v Tcrt S
Giá đóng cửa hôm trước
9,53 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,25 ₺ - 9,59 ₺
Phạm vi một năm
7,10 ₺ - 16,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T TRY
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,90 Tr | -34,17% |
Chi phí hoạt động | 17,41 Tr | -59,51% |
Thu nhập ròng | 14,41 Tr | -95,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -93,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,96 Tr | 144,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 252,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | -98,88% |
Tổng tài sản | 4,50 T | -8,04% |
Tổng nợ | 2,19 T | -19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,41 Tr | -95,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,20 Tr | -40,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,76 Tr | 75,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,94 Tr | -6.121,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,00 Tr | -114,83% |
Dòng tiền tự do | 27,32 Tr | 107,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
419