Trang chủTUCLK • IST
add
Tugcelik lmnym v Mtl Mmllr Sny v Tcrt S
Giá đóng cửa hôm trước
10,22 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,11 ₺ - 10,28 ₺
Phạm vi một năm
8,61 ₺ - 16,33 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T TRY
Số lượng trung bình
11,59 Tr
Tỷ số P/E
4,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,42 Tr | -18,38% |
Chi phí hoạt động | 29,33 Tr | -8,44% |
Thu nhập ròng | -13,82 Tr | -129,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -136,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,12 Tr | 151,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 220,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,76 Tr | -52,22% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 103,07% |
Tổng nợ | 2,07 T | 29,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,82 Tr | -129,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,11 Tr | 97,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,55 Tr | 57,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,96 Tr | -87,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,70 Tr | 77,26% |
Dòng tiền tự do | -90,06 Tr | 58,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
464