Trang chủTUERF • OTCMKTS
add
True North Commercial REIT
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 $
Phạm vi một năm
5,56 $ - 9,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,68 Tr | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -22,81% |
Thu nhập ròng | -15,16 Tr | -155,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,85 | -164,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,97 Tr | 19,29% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -6,30% |
Tổng nợ | 824,23 Tr | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,16 Tr | -155,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,18 Tr | -4,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,69 Tr | -109,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,83 Tr | 38,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | 3,67% |
Dòng tiền tự do | 11,24 Tr | 166,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web