Trang chủTUF • CVE
add
Honey Badger Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 931,33 N | 60,48% |
Thu nhập ròng | -914,28 N | -104,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,80 N | -39,27% |
Tổng tài sản | 649,36 N | 88,76% |
Tổng nợ | 388,75 N | -29,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -477,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.068,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -914,28 N | -104,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -597,87 N | -37,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 479,91 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,96 N | 72,83% |
Dòng tiền tự do | -953,59 N | -140,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3