Trang chủTUF • CVE
add
Honey Badger Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
240,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 511,43 N | 39,30% |
Thu nhập ròng | -560,63 N | -33,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,78 N | -56,35% |
Tổng tài sản | 551,58 N | -56,42% |
Tổng nợ | 356,90 N | -21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -274,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.785,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -560,63 N | -33,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -785,85 N | -89,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 930,94 N | -23,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,10 N | -82,02% |
Dòng tiền tự do | -487,05 N | -111,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3