Trang chủTUFUF • OTCMKTS
add
Thai Union Group Non-Voting DR
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,55 T THB
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,79 T | -10,33% |
Chi phí hoạt động | 4,71 T | 12,02% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -11,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | -25,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,08 T | 24,47% |
Tổng tài sản | 158,17 T | -2,39% |
Tổng nợ | 101,94 T | 4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -11,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,48 Tr | -81,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,21 T | -30,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 T | 140,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 T | 69,92% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | -176,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
13.483