Trang chủTUGU • IDX
add
Asuransi Tugu Pratama Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.045,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.045,00 Rp - 1.095,00 Rp
Phạm vi một năm
860,00 Rp - 1.305,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 NT IDR
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
5,48
Tỷ lệ cổ tức
13,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 784,95 T | -2,27% |
Chi phí hoạt động | 169,07 T | -31,80% |
Thu nhập ròng | 149,18 T | -24,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,01 | -22,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,97 T | 26,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 NT | 21,58% |
Tổng tài sản | 26,35 NT | 4,82% |
Tổng nợ | 15,84 NT | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,18 T | -24,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -455,28 T | -991,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 492,93 T | 386,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,69 T | 5.300,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,32 T | -47,07% |
Dòng tiền tự do | -720,53 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
350