Trang chủTUKAS • IST
add
Tukas Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,50 ₺ - 2,59 ₺
Phạm vi một năm
1,84 ₺ - 3,21 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 T TRY
Số lượng trung bình
93,26 Tr
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | -20,11% |
Chi phí hoạt động | -96,50 Tr | -169,56% |
Thu nhập ròng | 351,00 Tr | -64,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,53 | -55,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 708,75 Tr | -16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,25 Tr | 4,82% |
Tổng tài sản | 15,95 T | 13,01% |
Tổng nợ | 4,66 T | 38,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,00 Tr | -64,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 704,15 Tr | 501,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 Tr | 87,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -544,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,43 Tr | -230,58% |
Dòng tiền tự do | -501,75 Tr | 80,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
525