Trang chủTULAV • HEL
add
Tulikivi Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 €
Mức chênh lệch một ngày
0,46 € - 0,48 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 0,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,91 N
Tỷ số P/E
152,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,20 Tr | -27,91% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | -8,47% |
Thu nhập ròng | -900,00 N | -1.000,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,52 | -1.351,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,00 N | -110,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,00 N | -68,42% |
Tổng tài sản | 36,70 Tr | -2,65% |
Tổng nợ | 18,90 Tr | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -900,00 N | -1.000,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -800,00 N | -300,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 433,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,00 N | 87,50% |
Dòng tiền tự do | -821,00 N | 25,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
164