Trang chủTUN • LON
add
Tungsten West PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,88 GBX - 3,49 GBX
Phạm vi một năm
1,05 GBX - 7,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
315,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | -2,22 Tr | -171,46% |
Thu nhập ròng | -283,75 N | 89,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 Tr | 156,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | -46,64% |
Tổng tài sản | 43,08 Tr | 1,56% |
Tổng nợ | 21,77 Tr | 90,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -283,75 N | 89,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | 54,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,44 N | 101,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | 787,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,38 N | 101,43% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 126,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
49