Trang chủTUN • LON
add
Tungsten West PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,25 GBX - 3,75 GBX
Phạm vi một năm
1,25 GBX - 7,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 Tr GBP
Số lượng trung bình
527,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -47,40% |
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | -52,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | 35,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,36 N | -96,94% |
Tổng tài sản | 42,03 Tr | 8,89% |
Tổng nợ | 34,66 Tr | 111,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,96 Tr | -52,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | 17,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -919,00 | 99,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | -53,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -769,09 N | 23,90% |
Dòng tiền tự do | -4,29 Tr | -3,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
49