Trang chủTUPY3 • BVMF
add
Tupy SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,67 R$
Mức chênh lệch một ngày
21,49 R$ - 23,22 R$
Phạm vi một năm
16,99 R$ - 26,98 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T BRL
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
41,62
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | -4,90% |
Chi phí hoạt động | 161,69 Tr | -14,95% |
Thu nhập ròng | -97,62 Tr | -162,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | -165,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,79 | -167,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,35 Tr | 14,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 49,16% |
Tổng tài sản | 11,51 T | 11,92% |
Tổng nợ | 8,01 T | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,62 Tr | -162,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 591,62 Tr | 33,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,14 Tr | 19,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,38 Tr | -226,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,29 Tr | -53,75% |
Dòng tiền tự do | 224,40 Tr | -14,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000