Trang chủTURB • NASDAQ
add
Turbo Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,36 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 4,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,34 Tr USD
Số lượng trung bình
5,44 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 Tr | -31,24% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 53,35% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -310,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,76 | -496,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -468,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | 293,20% |
Tổng tài sản | 9,93 Tr | -24,57% |
Tổng nợ | 7,50 Tr | -24,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -310,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | 145,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,15 N | 125,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -250,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,33 N | -2.678,73% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -271,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
38