Trang chủTURB • TLV
add
Turbogen Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.291,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.291,00 ILA - 1.347,00 ILA
Phạm vi một năm
560,70 ILA - 1.347,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
201,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
17,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | -21,39% |
Thu nhập ròng | -7,50 Tr | -88,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,83 Tr | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -38,53% |
Tổng tài sản | 4,74 Tr | 10,57% |
Tổng nợ | 32,29 Tr | 31,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -151,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,50 Tr | -88,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | 36,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | 19,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,50 N | 106,45% |
Dòng tiền tự do | -2,63 Tr | -93,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
20