Trang chủTURBO • KLSE
add
Turbo-Mech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
467,00
Tỷ số P/E
49,14
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,11 Tr | -42,50% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -35,28% |
Thu nhập ròng | -636,00 N | -116,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,25 | -128,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,00 N | -104,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,10 Tr | -12,07% |
Tổng tài sản | 132,63 Tr | -4,25% |
Tổng nợ | 12,03 Tr | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -636,00 N | -116,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -484,00 N | -155,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | -232,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,00 N | 200,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -143,84% |
Dòng tiền tự do | 363,25 N | 158,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
31