Trang chủTURIYA • KLSE
add
Turiya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
102,09 N
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 Tr | -4,76% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -35,59% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 118,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,45 | 129,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 Tr | 47,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | -16,12% |
Tổng tài sản | 176,07 Tr | 0,24% |
Tổng nợ | 42,30 Tr | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 118,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 N | -100,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | -350,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,00 N | -17,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -741,00 N | -143,28% |
Dòng tiền tự do | 54,50 N | -97,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
26