Trang chủTUSK • NASDAQ
add
Mammoth Energy Services Inc
2,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,77%)-0,020
2,55 $
Đóng cửa: 18 thg 7, 17:40:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 4,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,69 Tr USD
Số lượng trung bình
110,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,46 Tr | 44,63% |
Chi phí hoạt động | 12,58 Tr | -20,38% |
Thu nhập ròng | -537,00 N | 95,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | 96,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | 140,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 266,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,65 Tr | 157,25% |
Tổng tài sản | 374,35 Tr | -40,40% |
Tổng nợ | 121,84 Tr | -32,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,00 N | 95,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 Tr | -94,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | -171,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 Tr | 92,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 Tr | -78,96% |
Dòng tiền tự do | -8,79 Tr | -116,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
639