Trang chủTUSK • NASDAQ
add
Mammoth Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 $
Mức chênh lệch một ngày
3,55 $ - 3,71 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 4,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,05 Tr USD
Số lượng trung bình
104,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,02 Tr | -38,40% |
Chi phí hoạt động | 14,89 Tr | -31,22% |
Thu nhập ròng | -24,04 Tr | -2.109,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,08 | -3.497,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,66 Tr | -484,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | -60,44% |
Tổng tài sản | 442,98 Tr | -35,42% |
Tổng nợ | 174,30 Tr | -20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,04 Tr | -2.109,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | 83,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | -168,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | -120,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 Tr | -344,54% |
Dòng tiền tự do | 1,99 Tr | 114,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
733