Trang chủTUSK • NASDAQ
add
Mammoth Energy Services Inc
2,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,62 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,70 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 4,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,09 Tr USD
Số lượng trung bình
229,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,20 Tr | 0,79% |
Chi phí hoạt động | -73,52 Tr | -543,46% |
Thu nhập ròng | -15,48 Tr | -159,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,10 | -157,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,19 Tr | 6.556,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,97 Tr | 268,25% |
Tổng tài sản | 384,03 Tr | -45,02% |
Tổng nợ | 131,21 Tr | -44,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 47,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,48 Tr | -159,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,42 Tr | 2.097,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | -309,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,63 Tr | -821,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,16 Tr | 453,05% |
Dòng tiền tự do | 149,77 Tr | 873,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
639