Trang chủTUTH • OTCMKTS
add
Standard Dental Labs Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,91 $
Số lượng trung bình
4,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,44 N | 56,52% |
Chi phí hoạt động | 220,76 N | 75,37% |
Thu nhập ròng | -171,36 N | -33,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,52 | 14,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,04 N | -40,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,21 N | 1.293,14% |
Tổng tài sản | 120,80 N | — |
Tổng nợ | 2,42 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,36 N | -33,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,56 N | 86,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | -59,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,44 N | 324,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web