Trang chủTUTH • OTCMKTS
add
Standard Dental Labs Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,91 $
Số lượng trung bình
27,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,10 N | -16,31% |
Chi phí hoạt động | 359,68 N | 9,00% |
Thu nhập ròng | -526,02 N | -27,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,16 | -52,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -217,54 N | -30,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 N | -9,58% |
Tổng tài sản | 47,71 N | -42,23% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -232,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 123,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -526,02 N | -27,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,19 N | 24,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,00 N | -22,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,00 | 98,33% |
Dòng tiền tự do | -147,93 N | 49,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4