Trang chủTVAVF • OTCMKTS
add
Tel Aviv Stock Exchange Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,01 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 14,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T ILS
Số lượng trung bình
95,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,42 Tr | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 82,05 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | 25,37 Tr | 22,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,98 | 7,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 17,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,88 Tr | 20,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,41 Tr | 6,57% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -32,18% |
Tổng nợ | 1,10 T | -51,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,37 Tr | 22,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,12 Tr | 17,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 Tr | -21,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,90 Tr | -103,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,99 Tr | -81,48% |
Dòng tiền tự do | 29,88 Tr | -88,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
275