Trang chủTVC • NYSE
add
Tennessee Valley Authority Debenture Series D
Giá đóng cửa hôm trước
23,48 $
Mức chênh lệch một ngày
23,26 $ - 23,50 $
Phạm vi một năm
21,00 $ - 25,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,19 Tr USD
Số lượng trung bình
22,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | 5,61% |
Chi phí hoạt động | 728,00 Tr | 7,53% |
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | -1,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,00 Tr | 6,83% |
Tổng tài sản | 58,36 T | 11,70% |
Tổng nợ | 41,06 T | 13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | -1,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 450,00 Tr | 14,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -37,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 958,00 Tr | 58,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,00 Tr | 1.100,00% |
Dòng tiền tự do | -595,50 Tr | -52,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.312