Trang chủTVC • NYSE
add
Tennessee Valley Authority Debenture Series D
Giá đóng cửa hôm trước
23,60 $
Mức chênh lệch một ngày
23,50 $ - 23,64 $
Phạm vi một năm
22,25 $ - 25,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,09 Tr USD
Số lượng trung bình
19,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | 11,98% |
Chi phí hoạt động | 747,00 Tr | 7,17% |
Thu nhập ròng | 408,00 Tr | 32,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | 18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 11,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,00 Tr | 3,74% |
Tổng tài sản | 59,30 T | 13,31% |
Tổng nợ | 41,62 T | 16,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 408,00 Tr | 32,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -2,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | -56,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,00 Tr | 172,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | -160,00% |
Dòng tiền tự do | -390,50 Tr | -254,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.312