Trang chủTVCCF • OTCMKTS
add
Three Valley Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00060 $ - 0,00060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
282,54 N CAD
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 96,00 N | -29,93% |
Thu nhập ròng | 24,00 N | 118,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | -23,29% |
Tổng tài sản | 3,06 Tr | 7,36% |
Tổng nợ | 45,00 N | 221,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 N | 118,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -715,00 N | -782,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -859,00 N | -1.093,06% |
Dòng tiền tự do | 41,00 N | 525,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
180