Trang chủTVE • TSE
add
Tamarack Valley Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 $
Mức chênh lệch một ngày
4,54 $ - 4,62 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 4,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CAD
Số lượng trung bình
3,41 Tr
Tỷ số P/E
11,92
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,87 Tr | -18,03% |
Chi phí hoạt động | 134,65 Tr | -35,91% |
Thu nhập ròng | 93,69 Tr | 985,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,01 | 1.224,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,68 Tr | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 4,00 T | -10,02% |
Tổng nợ | 1,81 T | -21,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,69 Tr | 985,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,84 Tr | 20,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,40 Tr | -1,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,44 Tr | -32,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 167,57 Tr | 846,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110