Trang chủTVGN • NASDAQ
add
Tevogen Bio Holdings Inc
1,80 $
Trước giờ mở cửa:(6,67%)-0,12
1,68 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 06:45:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 21,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
307,16 Tr USD
Số lượng trung bình
23,02 Tr
Tỷ số P/E
4,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,60 Tr | 293,64% |
Thu nhập ròng | -9,66 Tr | 56,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,56 Tr | -299,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -67,15% |
Tổng tài sản | 3,31 Tr | -41,28% |
Tổng nợ | 10,94 Tr | -88,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -644,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 460,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,66 Tr | 56,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,98 Tr | -34,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,51 N | 91,77% |
Dòng tiền tự do | -695,99 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17