Trang chủTVH • BKK
add
Thaivivat Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,35 ฿ - 9,70 ฿
Phạm vi một năm
7,25 ฿ - 11,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T THB
Số lượng trung bình
126,96 N
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 12,19% |
Chi phí hoạt động | 299,82 Tr | 29,86% |
Thu nhập ròng | 83,80 Tr | 987,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 889,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,95 Tr | 1.964,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 49,22% |
Tổng tài sản | 10,31 T | 7,13% |
Tổng nợ | 8,17 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,80 Tr | 987,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,99 Tr | 199,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,68 Tr | 13,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,37 Tr | -4.583,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,50 Tr | 171,36% |
Dòng tiền tự do | 24,19 Tr | -90,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web