Trang chủTVK • TSE
add
TerraVest Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
114,43 $
Phạm vi một năm
35,02 $ - 125,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CAD
Số lượng trung bình
32,63 N
Tỷ số P/E
32,92
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,13 Tr | 58,37% |
Chi phí hoạt động | 45,72 Tr | 121,26% |
Thu nhập ròng | 11,92 Tr | 49,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -5,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,19 Tr | 113,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,89 Tr | 17,30% |
Tổng tài sản | 839,30 Tr | 30,68% |
Tổng nợ | 451,42 Tr | 7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,92 Tr | 49,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,30 Tr | 145,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,83 Tr | -649,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,96 Tr | -131,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,74 Tr | -17,92% |
Dòng tiền tự do | 19,48 Tr | 106,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.605