Trang chủTVL • ASX
add
Touch Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
150,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -12,72 Tr | -707,53% |
Chi phí hoạt động | 617,50 N | -32,48% |
Thu nhập ròng | -12,27 Tr | -2.123,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,53 | 466,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,31 Tr | -789,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,65 Tr | -8,27% |
Tổng tài sản | 84,65 Tr | -31,52% |
Tổng nợ | 239,00 N | -53,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,27 Tr | -2.123,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,00 N | 58,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,25 Tr | 108,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | 90,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 106,54% |
Dòng tiền tự do | -8,30 Tr | -809,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
4