Trang chủTVN • ASX
add
Tivan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 N | 1.460,00% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 46,95% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -50,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,10 N | 90,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | -44,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | -8,60% |
Tổng tài sản | 33,95 Tr | -60,00% |
Tổng nợ | 9,13 Tr | 17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -50,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -682,00 N | 38,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 Tr | -101,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,73 Tr | 49,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 43,12% |
Dòng tiền tự do | -3,04 Tr | -77,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
8