Trang chủTVO • BKK
add
Thai Vegetable Oil PCL
Giá đóng cửa hôm trước
23,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
22,90 ฿ - 23,30 ฿
Phạm vi một năm
18,80 ฿ - 25,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
20,82 T THB
Số lượng trung bình
722,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,72 T | 2,79% |
Chi phí hoạt động | 234,37 Tr | 31,22% |
Thu nhập ròng | 436,72 Tr | 74,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 69,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 122,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 650,10 Tr | 126,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,63 Tr | -54,71% |
Tổng tài sản | 14,32 T | 9,48% |
Tổng nợ | 3,85 T | 30,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,72 Tr | 74,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | 48,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,77 Tr | 84,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 T | -164,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,61 Tr | -75,61% |
Dòng tiền tự do | 1,91 T | 75,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.214