Trang chủTVO • BKK
add
Thai Vegetable Oil PCL
Giá đóng cửa hôm trước
22,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
22,70 ฿ - 23,30 ฿
Phạm vi một năm
19,50 ฿ - 25,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
20,55 T THB
Số lượng trung bình
684,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,92 T | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 226,36 Tr | 14,60% |
Thu nhập ròng | 807,67 Tr | 155,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 162,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 156,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 380,33% |
Tổng tài sản | 14,90 T | 13,93% |
Tổng nợ | 3,57 T | 36,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 807,67 Tr | 155,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 T | 2.561,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 T | -2.941,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,67 Tr | -16.740,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,31 Tr | 287,05% |
Dòng tiền tự do | 2,62 T | 615,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.176