Trang chủTVO • BKK
add
Thai Vegetable Oil PCL
Giá đóng cửa hôm trước
21,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
21,50 ฿ - 22,00 ฿
Phạm vi một năm
19,50 ฿ - 25,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 T THB
Số lượng trung bình
15,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 T | -11,12% |
Chi phí hoạt động | 214,14 Tr | 12,48% |
Thu nhập ròng | 533,62 Tr | 72,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 94,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 769,67 Tr | 92,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 T | 514,26% |
Tổng tài sản | 16,47 T | 11,65% |
Tổng nợ | 4,58 T | 15,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,62 Tr | 72,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 599,00 Tr | 124,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -689,72 Tr | -172,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | 4,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,08 Tr | -833,35% |
Dòng tiền tự do | 348,43 Tr | 451,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.176