Trang chủTVRD • NASDAQ
add
Tvardi Therapeutics Inc
22,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,13 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 16:00:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,85 $
Mức chênh lệch một ngày
21,34 $ - 22,17 $
Phạm vi một năm
8,13 $ - 34,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,16 Tr USD
Số lượng trung bình
82,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 Tr | 20,33% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | -31,98% |
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | 84,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -190,97 | 86,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 97,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | 91,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,22 Tr | -50,96% |
Tổng tài sản | 38,95 Tr | -56,77% |
Tổng nợ | 47,02 Tr | -22,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | 84,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,69 Tr | 84,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 246,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 Tr | 28,94% |
Dòng tiền tự do | -3,44 Tr | 84,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10