Trang chủTVSSCS • NSE
add
TVS Supply Chain Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
129,86 ₹ - 136,15 ₹
Phạm vi một năm
107,40 ₹ - 217,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,49 T INR
Số lượng trung bình
756,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,99 T | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 106,30% |
Thu nhập ròng | -47,60 Tr | -210,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -210,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 109,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 130,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 T | 15,58% |
Tổng tài sản | 57,58 T | -1,23% |
Tổng nợ | 39,22 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,60 Tr | -210,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17.055