Trang chủTVSSCS • NSE
add
TVS Supply Chain Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
130,31 ₹ - 135,00 ₹
Phạm vi một năm
107,40 ₹ - 217,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
58,23 T INR
Số lượng trung bình
846,88 N
Tỷ số P/E
116,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,92 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 3,72 T | 6,63% |
Thu nhập ròng | 703,70 Tr | 984,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 942,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,01 | 1.905,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 869,15 Tr | 10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | 2,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,70 Tr | 984,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
16.801