Trang chủTVSSCS • NSE
add
TVS Supply Chain Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
177,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
175,01 ₹ - 178,90 ₹
Phạm vi một năm
145,00 ₹ - 217,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
78,22 T INR
Số lượng trung bình
561,23 N
Tỷ số P/E
261,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,13 T | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 11,90% |
Thu nhập ròng | 93,30 Tr | 118,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 116,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | -13,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | -50,55% |
Tổng tài sản | 59,79 T | -0,38% |
Tổng nợ | 40,91 T | -2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,30 Tr | 118,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17.055