Trang chủTVSSRICHAK • NSE
add
TVS Srichakra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.233,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.162,80 ₹ - 3.249,90 ₹
Phạm vi một năm
2.431,80 ₹ - 4.900,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,46 T INR
Số lượng trung bình
15,91 N
Tỷ số P/E
118,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,18 T | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 18,32% |
Thu nhập ròng | 95,90 Tr | -59,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -62,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 616,60 Tr | -12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,10 Tr | 2,93% |
Tổng tài sản | 29,80 T | 10,49% |
Tổng nợ | 17,96 T | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,90 Tr | -59,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.762