Trang chủTVSSRICHAK • NSE
add
TVS Srichakra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.981,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.942,00 ₹ - 4.012,00 ₹
Phạm vi một năm
3.535,05 ₹ - 5.097,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,57 T INR
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
32,79
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 T | 12,17% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 17,67% |
Thu nhập ròng | 66,80 Tr | -68,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -71,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,78 Tr | -17,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,10 Tr | 19,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,80 Tr | -68,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.762