Trang chủTVSSRICHAK • NSE
add
TVS Srichakra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.646,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.650,00 ₹ - 3.737,00 ₹
Phạm vi một năm
3.469,55 ₹ - 5.097,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,21 T INR
Số lượng trung bình
3,46 N
Tỷ số P/E
44,12
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 T | 14,03% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | 17,92% |
Thu nhập ròng | 103,10 Tr | -73,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | -76,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,75 Tr | -32,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,70 Tr | 49,71% |
Tổng tài sản | 27,18 T | 14,55% |
Tổng nợ | 16,43 T | 26,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,10 Tr | -73,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.762