Trang chủTVTX • NASDAQ
add
Travere Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,06 $
Mức chênh lệch một ngày
18,90 $ - 19,14 $
Phạm vi một năm
5,12 $ - 20,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,90 Tr | 69,56% |
Chi phí hoạt động | 65,62 Tr | -3,22% |
Thu nhập ròng | -54,81 Tr | -136,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,14 | -121,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | -120,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,79 Tr | 44,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,44 Tr | -56,28% |
Tổng tài sản | 504,41 Tr | -39,44% |
Tổng nợ | 534,86 Tr | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -48,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,81 Tr | -136,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,51 Tr | 28,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,13 Tr | -65,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,00 N | 107,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | -94,39% |
Dòng tiền tự do | -29,37 Tr | 24,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
380