Trang chủTVV • SGX
add
Oxpay Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 Tr SGD
Số lượng trung bình
37,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 903,00 N | -73,49% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -2,88% |
Thu nhập ròng | -613,00 N | -61,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,88 | -509,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -619,00 N | -8,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 Tr | -83,23% |
Tổng tài sản | 8,32 Tr | -80,29% |
Tổng nợ | 5,40 Tr | -85,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -613,00 N | -61,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | -117,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,50 N | -5.350,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,00 N | -110,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -117,72% |
Dòng tiền tự do | -408,62 N | -17,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
27