Trang chủTVV • SGX
add
Oxpay Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr SGD
Số lượng trung bình
104,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,50 N | 20,38% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 11,20% |
Thu nhập ròng | -926,00 N | -207,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,81 | -155,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -954,00 N | -21,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -55,79% |
Tổng tài sản | 6,06 Tr | -63,78% |
Tổng nợ | 5,27 Tr | -58,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -926,00 N | -207,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | 91,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 53,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,50 N | 267,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 92,06% |
Dòng tiền tự do | -573,50 N | -14,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
27