Trang chủTVVISION • NSE
add
TV Vision Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,38 ₹ - 25,38 ₹
Phạm vi một năm
3,80 ₹ - 25,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
964,37 Tr INR
Số lượng trung bình
21,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,05 Tr | -14,99% |
Chi phí hoạt động | 62,48 Tr | 0,92% |
Thu nhập ròng | -52,67 Tr | 2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,79 | -14,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,19 Tr | -53,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,53 Tr | 109,36% |
Tổng tài sản | 710,84 Tr | -16,45% |
Tổng nợ | 2,00 T | 6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 111,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,67 Tr | 2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
65