Trang chủTVVISION • NSE
add
TV Vision Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,60 ₹ - 7,75 ₹
Phạm vi một năm
3,65 ₹ - 30,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
300,27 Tr INR
Số lượng trung bình
33,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,80 Tr | -36,59% |
Chi phí hoạt động | 63,21 Tr | 21,35% |
Thu nhập ròng | -78,64 Tr | -42,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,61 | -125,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,19 Tr | -299,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 Tr | 9,68% |
Tổng tài sản | 561,03 Tr | -27,62% |
Tổng nợ | 2,00 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 79,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,64 Tr | -42,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
65