Trang chủTWFG • NASDAQ
add
TWFG Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,20 $
Mức chênh lệch một ngày
29,07 $ - 30,03 $
Phạm vi một năm
21,31 $ - 31,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
444,80 Tr USD
Số lượng trung bình
144,73 N
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,27 Tr | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 38,67 Tr | 11,24% |
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | -2,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,99 | -16,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,46 Tr | 29,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 157,22 Tr | — |
Tổng nợ | 89,71 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | -2,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | 6,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,00 N | 95,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | -188,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 Tr | 16,14% |
Dòng tiền tự do | 6,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
264