Trang chủTWG • NASDAQ
add
Top Wealth Group Holding Ltd
0,14 $
Sau giờ giao dịch:(2,44%)-0,0035
0,14 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:58:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr USD
Số lượng trung bình
7,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 Tr | -36,86% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 200,40% |
Thu nhập ròng | -234,23 N | -132,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,65 | -150,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,62 N | -125,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 N | -97,24% |
Tổng tài sản | 13,42 Tr | 125,70% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | -11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,23 N | -132,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,45 Tr | -993,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,39 Tr | 1.039,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,68 N | -251,42% |
Dòng tiền tự do | -144,41 N | -123,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
12