Trang chủTWI • NYSE
add
Titan International Inc
7,30 $
Sau giờ giao dịch:(2,47%)+0,18
7,48 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:10:29 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 $
Mức chênh lệch một ngày
7,11 $ - 7,42 $
Phạm vi một năm
6,34 $ - 15,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,92 Tr USD
Số lượng trung bình
568,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,98 Tr | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 53,40 Tr | 44,99% |
Thu nhập ròng | -18,25 Tr | -194,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,07 | -184,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -165,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,57 Tr | -55,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -244,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,29 Tr | 7,26% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 34,11% |
Tổng nợ | 1,09 T | 32,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 598,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,25 Tr | -194,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,90 Tr | 16,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,76 Tr | -43,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,82 Tr | -187,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 Tr | -79,33% |
Dòng tiền tự do | 36,01 Tr | -25,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.900