Trang chủTWI • NYSE
add
Titan International Inc
9,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,070
9,25 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 18:04:57 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,53 $
Mức chênh lệch một ngày
8,63 $ - 9,28 $
Phạm vi một năm
5,93 $ - 10,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
586,56 Tr USD
Số lượng trung bình
466,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 460,83 Tr | -13,41% |
Chi phí hoạt động | 56,37 Tr | 1,19% |
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | -311,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -347,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,23 Tr | -28,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 431,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,67 Tr | -17,60% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 1,06% |
Tổng nợ | 1,18 T | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 577,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | -311,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,31 Tr | -79,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,02 Tr | 19,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 Tr | 94,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,24 Tr | -49,99% |
Dòng tiền tự do | -12,29 Tr | -122,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.303