Trang chủTWM • TSE
add
Tidewater Midstream and Infrastructr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
449,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,00 Tr | -28,03% |
Chi phí hoạt động | 39,40 Tr | -37,66% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 99,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,91 | 98,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -165,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,80 Tr | 131,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 N | -99,97% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -22,61% |
Tổng nợ | 908,00 Tr | -28,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 99,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,90 Tr | 425,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 300,00 N | -99,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,20 Tr | 93,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -10,46 Tr | -102,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
360