Trang chủTWMIF • OTCMKTS
add
Tidewater Midstream and Infrastructr Ltd
0,15 $
Sau giờ giao dịch:(1,89%)-0,0028
0,14 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:00:53 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
499,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,90 Tr | -29,49% |
Chi phí hoạt động | 27,10 Tr | -42,58% |
Thu nhập ròng | -31,80 Tr | -181,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,26 | -299,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -245,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,50 Tr | -121,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 N | -99,19% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -10,13% |
Tổng nợ | 890,00 Tr | -9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,80 Tr | -181,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,70 Tr | 49,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,80 Tr | -92,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 Tr | 97,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 21,54 Tr | 121,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
360