Trang chủTWNP • NASDAQ
add
Twin Hospitality Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 $
Mức chênh lệch một ngày
6,23 $ - 6,80 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 22,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
341,14 Tr USD
Số lượng trung bình
20,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,48 Tr | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 35,87 Tr | 13,32% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -36,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,88 | -49,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -123,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,37 Tr | 108,64% |
Tổng tài sản | 542,45 Tr | -4,09% |
Tổng nợ | 627,06 Tr | 7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -84,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -36,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,41 Tr | -148,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,00 N | 93,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,93 Tr | -51,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,68 Tr | -303,82% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.300