Trang chủTWO-C • NYSE
add
Two Harbors Investment Cum Redeemable Fixed to Fltg Rate Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
24,87 $
Mức chênh lệch một ngày
24,86 $ - 24,93 $
Phạm vi một năm
21,58 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
19,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -50,15 Tr | -114,33% |
Chi phí hoạt động | 194,79 Tr | 671,54% |
Thu nhập ròng | -238,48 Tr | -177,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 475,55 | 443,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 1.400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,33 Tr | -5,62% |
Tổng tài sản | 12,89 T | -7,39% |
Tổng nợ | 10,72 T | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,48 Tr | -177,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,08 Tr | -28,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,94 Tr | -548,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,26 Tr | 95,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,12 Tr | -852,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
466