Trang chủTWO-C • NYSE
add
Two Harbors Investment Cum Redeemable Fixed to Fltg Rate Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
24,01 $
Mức chênh lệch một ngày
24,04 $ - 24,15 $
Phạm vi một năm
22,25 $ - 25,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
28,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,61 Tr | -82,71% |
Chi phí hoạt động | 78,67 Tr | 27,38% |
Thu nhập ròng | -259,04 Tr | -559,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 N | -2.759,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 64,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,05 Tr | -1,25% |
Tổng tài sản | 12,96 T | 0,85% |
Tổng nợ | 11,07 T | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,04 Tr | -559,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,11 Tr | -31,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 829,22 Tr | 202,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -827,76 Tr | -124,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,57 Tr | 107,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
477