Trang chủTWO • CVE
add
T2 Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 164,00 N | 45,49% |
Thu nhập ròng | -140,19 N | -49,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,15 N | -45,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | 123,15% |
Tổng tài sản | 5,33 Tr | 90,82% |
Tổng nợ | 693,30 N | 40,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,19 N | -49,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,33 N | -76,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,19 N | -124,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 Tr | 1.707,53% |
Dòng tiền tự do | -226,22 N | -54,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web