Trang chủTWODF • OTCMKTS
add
Taylor Wimpey plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T GBP
Số lượng trung bình
33,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,85 Tr | -7,29% |
Chi phí hoạt động | 55,65 Tr | -6,23% |
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | -58,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | -55,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,20 Tr | -21,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,70 Tr | -9,68% |
Tổng tài sản | 6,28 T | -1,22% |
Tổng nợ | 1,85 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | -58,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,90 Tr | 163,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,30 Tr | 240,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,35 Tr | -0,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,10 Tr | 54,60% |
Dòng tiền tự do | 60,76 Tr | -22,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.719