Trang chủTWP • BKK
add
Thai Wire Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,05 ฿ - 1,15 ฿
Phạm vi một năm
0,81 ฿ - 2,08 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
296,33 Tr THB
Số lượng trung bình
24,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,66 Tr | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 16,85 Tr | -49,05% |
Thu nhập ròng | 508,57 N | 101,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | 101,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 Tr | 119,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,25 Tr | -6,07% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -4,96% |
Tổng nợ | 437,16 Tr | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 508,57 N | 101,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,98 Tr | -553,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 757,87 N | 102,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,26 Tr | 39.688,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,96 Tr | -438,93% |
Dòng tiền tự do | -106,38 Tr | -1.196,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
203