Trang chủTWR • CVE
add
Tower Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 248,35 N | 108,05% |
Thu nhập ròng | -237,90 N | -97,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -248,31 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,46 N | 156,01% |
Tổng tài sản | 9,88 Tr | 16,51% |
Tổng nợ | 241,13 N | 354,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,90 N | -97,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,95 N | -46,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -362,35 N | -39,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 752,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,70 N | 161,46% |
Dòng tiền tự do | -519,56 N | -0,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web