Trang chủTWY.H • CVE
add
Twyford Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,20 $
Số lượng trung bình
183,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,77 N | -5,08% |
Thu nhập ròng | -25,17 N | -17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 N | 25,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,76 N | -13,20% |
Tổng tài sản | 23,75 N | -11,16% |
Tổng nợ | 271,18 N | 59,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -247,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -171,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -395,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,17 N | -17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,20 N | -8,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 N | -24,99% |
Dòng tiền tự do | -11,41 N | -17,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính