Trang chủTWZ • BKK
add
TWZ Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,030 ฿ - 0,040 ฿
Phạm vi một năm
0,020 ฿ - 0,050 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
595,83 Tr THB
Số lượng trung bình
158,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 44,42 Tr | -1,53% |
Thu nhập ròng | -974,00 N | -119,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | -118,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,99 Tr | -14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -188,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,03 Tr | -2,42% |
Tổng tài sản | 6,23 T | -0,89% |
Tổng nợ | 2,20 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -974,00 N | -119,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,09 Tr | -174,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,00 N | 99,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,55 Tr | -31,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,04 Tr | 434,43% |
Dòng tiền tự do | -17,34 Tr | 67,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
258