Trang chủTWZ • BKK
add
TWZ Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,030 ฿ - 0,040 ฿
Phạm vi một năm
0,020 ฿ - 0,060 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
794,44 Tr THB
Số lượng trung bình
18,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 31,32% |
Chi phí hoạt động | 79,03 Tr | 71,42% |
Thu nhập ròng | -29,19 Tr | -939,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,58 Tr | -74,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,06 Tr | -8,90% |
Tổng tài sản | 6,23 T | 0,61% |
Tổng nợ | 2,20 T | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,19 Tr | -939,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 882,15 N | 101,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 332,04 N | 153,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,13 Tr | -87,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,34 Tr | -71,07% |
Dòng tiền tự do | 40,30 Tr | 960,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
355