Trang chủTXCD • KLSE
add
TXCD Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
580,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,81 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 99,19 Tr | — |
Thu nhập ròng | -97,56 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -706,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,29 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 19,82 Tr | — |
Tổng nợ | 17,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -371,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -475,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,56 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 37,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
187