Trang chủTXMD • NASDAQ
add
TherapeuticsMD Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,65 Tr USD
Số lượng trung bình
19,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,00 N | 1.132,08% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -18,26% |
Thu nhập ròng | -609,00 N | 81,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,33 | -101,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -763,00 N | 53,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | -50,35% |
Tổng tài sản | 39,55 Tr | -21,67% |
Tổng nợ | 12,46 Tr | -44,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -609,00 N | 81,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,00 N | 92,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,00 N | 94,81% |
Dòng tiền tự do | -798,75 N | 60,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1