Trang chủTXO • NYSE
add
TXO Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
17,68 $
Mức chênh lệch một ngày
17,37 $ - 17,88 $
Phạm vi một năm
17,20 $ - 23,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
883,60 Tr USD
Số lượng trung bình
75,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
13,11%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,73 Tr | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 34,26 Tr | 14,80% |
Thu nhập ròng | 203,00 N | -97,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | -97,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -93,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,53 Tr | -32,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 Tr | -34,71% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 12,73% |
Tổng nợ | 394,79 Tr | 80,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 N | -97,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,71 Tr | -14,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,53 Tr | -1.862,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,67 Tr | 1.414,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,15 Tr | -5.072,64% |
Dòng tiền tự do | -212,66 Tr | -2.080,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
187