Trang chủTXO • NYSE
add
TXO Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
16,82 $
Mức chênh lệch một ngày
16,62 $ - 17,24 $
Phạm vi một năm
15,22 $ - 23,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
697,79 Tr USD
Số lượng trung bình
87,76 N
Tỷ số P/E
26,07
Tỷ lệ cổ tức
14,40%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,33 Tr | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 42,49 Tr | -83,39% |
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | 105,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | 105,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 45,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,63 Tr | -30,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | 62,15% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 48,19% |
Tổng nợ | 421,42 Tr | 89,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | 105,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,51 Tr | 132,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,27 Tr | -168,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,78 Tr | -66,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 Tr | 349,57% |
Dòng tiền tự do | 14,61 Tr | -82,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
205