Trang chủTXP • LON
add
Touchstone Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
19,30 GBX - 19,69 GBX
Phạm vi một năm
19,00 GBX - 42,67 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
83,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
486,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,35 Tr | -37,05% |
Chi phí hoạt động | 7,96 Tr | -79,04% |
Thu nhập ròng | -542,00 N | 97,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | 95,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 Tr | -60,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 Tr | -17,62% |
Tổng tài sản | 152,27 Tr | 9,59% |
Tổng nợ | 83,44 Tr | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -542,00 N | 97,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 822,00 N | -90,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 Tr | -46,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 Tr | 262,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,00 N | -95,56% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | -110,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104